current of air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
current of air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm current of air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của current of air.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
current of air
Similar:
wind: air moving (sometimes with considerable force) from an area of high pressure to an area of low pressure
trees bent under the fierce winds
when there is no wind, row
the radioactivity was being swept upwards by the air current and out into the atmosphere
Synonyms: air current
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- current
- current)
- currently
- current map
- current set
- current tap
- current tax
- current-fed
- currentless
- currentness
- current cell
- current coil
- current coin
- current cost
- current date
- current debt
- current drop
- current echo
- current feed
- current flow
- current form
- current gain
- current heap
- current host
- current laws
- current lead
- current line
- current loan
- current loop
- current mode
- current node
- current page
- current path
- current peak
- current plan
- current rank
- current rate
- current sink
- current time
- current unit
- current wage
- current wall
- current wave
- current week
- current year
- current curly
- current drain
- current drift
- current drive
- current event