actual damages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actual damages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual damages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual damages.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actual damages
(law) compensation for losses that can readily be proven to have occurred and for which the injured party has the right to be compensated
Synonyms: compensatory damages, general damages
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- actual
- actuals
- actually
- actualise
- actuality
- actualize
- actual cut
- actual gas
- actual gnp
- actual key
- actual sin
- actual code
- actual cost
- actual data
- actual load
- actual loss
- actual rule
- actual size
- actual tare
- actual test
- actual time
- actual work
- actual buyer
- actual cycle
- actual debts
- actual error
- actual needs
- actual order
- actual power
- actual price
- actual speed
- actual state
- actual stock
- actual value
- actual amount
- actual budget
- actual coding
- actual damage
- actual demand
- actual energy
- actual income
- actual inputs
- actual output
- actual profit
- actual source
- actual status
- actual stress
- actual supply
- actual throat
- actual weight