actual damages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actual damages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual damages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual damages.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actual damages

    (law) compensation for losses that can readily be proven to have occurred and for which the injured party has the right to be compensated

    Synonyms: compensatory damages, general damages

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).