actuality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actuality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuality.
Từ điển Anh Việt
actuality
/,æktju'æliti/
* danh từ
thực tế, thực tại
(số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
(nghệ thuật) hiện thực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actuality
* kỹ thuật
thực tế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
actuality
the state of actually existing objectively
a hope that progressed from possibility to actuality