actual status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actual status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual status.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actual status

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tình trạng thực tế