actual cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actual cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual cost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actual cost
* kinh tế
giá mua
giá thành
giá thành thực tế
phí tổn thực tế
sản phí thực sự
* kỹ thuật
chi phí thực
xây dựng:
giá thành hiện hành
giá thực tế
điện tử & viễn thông:
giá thành thực tế
Từ liên quan
- actual
- actuals
- actually
- actualise
- actuality
- actualize
- actual cut
- actual gas
- actual gnp
- actual key
- actual sin
- actual code
- actual cost
- actual data
- actual load
- actual loss
- actual rule
- actual size
- actual tare
- actual test
- actual time
- actual work
- actual buyer
- actual cycle
- actual debts
- actual error
- actual needs
- actual order
- actual power
- actual price
- actual speed
- actual state
- actual stock
- actual value
- actual amount
- actual budget
- actual coding
- actual damage
- actual demand
- actual energy
- actual income
- actual inputs
- actual output
- actual profit
- actual source
- actual status
- actual stress
- actual supply
- actual throat
- actual weight