actual stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
actual stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
actual stress
* kỹ thuật
ứng suất làm việc
ứng suất thực
cơ khí & công trình:
ứng suất hiệu dụng
xây dựng:
ứng xuất làm việc
ứng xuất thực
Từ liên quan
- actual
- actuals
- actually
- actualise
- actuality
- actualize
- actual cut
- actual gas
- actual gnp
- actual key
- actual sin
- actual code
- actual cost
- actual data
- actual load
- actual loss
- actual rule
- actual size
- actual tare
- actual test
- actual time
- actual work
- actual buyer
- actual cycle
- actual debts
- actual error
- actual needs
- actual order
- actual power
- actual price
- actual speed
- actual state
- actual stock
- actual value
- actual amount
- actual budget
- actual coding
- actual damage
- actual demand
- actual energy
- actual income
- actual inputs
- actual output
- actual profit
- actual source
- actual status
- actual stress
- actual supply
- actual throat
- actual weight