actual throat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actual throat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual throat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual throat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actual throat

    * kỹ thuật

    mối hàn

    xây dựng:

    bề dày thực

    toán & tin:

    bề dầy thực