actual coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actual coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual coding.

Từ điển Anh Việt

  • actual coding

    (Tech) biên mã thực, biên mã ngôn ngữ máy