actual value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actual value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual value.

Từ điển Anh Việt

  • actual value

    (Tech) trị số thực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actual value

    * kinh tế

    giá trị thực tế

    * kỹ thuật

    giá trị thực

    hóa học & vật liệu:

    giá trị hữu hiệu

    cơ khí & công trình:

    giá trị thực tế

    điện lạnh:

    giá trị tức thời