actual data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actual data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actual data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actual data.

Từ điển Anh Việt

  • actual data

    (Tech) dữ kiện thực