general damages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
general damages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general damages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general damages.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
general damages
* kinh tế
tiền bồi thường thông thường
tổng số tiền bồi thường tổn thất khái quát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
general damages
Similar:
actual damages: (law) compensation for losses that can readily be proven to have occurred and for which the injured party has the right to be compensated
Synonyms: compensatory damages
Từ liên quan
- general
- generalcy
- generally
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- general agent
- general audit
- general axiom
- general cargo
- general depot
- general grant
- general lathe
- general motor
- general offer
- general order
- general power
- general proxy
- general round
- general staff
- general store