nổi trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
nổi
* đtừ
to float; to overfloat
bèo nổi mặt ao waterfern floats on the surface of the fond
to rise; to develop
trời nổi gió the wind rises
be brought out; capable (of); be able; to be in a position to
làm nổi không? can you do it?
come to the surface; surface; rise to the surface; float on the surface; emerge; float
ba chìm bảy nổi with many ups and downs
cũng như nổi cơn - (of feelings) seize, grips, creep (over)
nổi ghen consumed with jealousy
swell, wsell out, appear (of glands, rash, pimples); relief (attr), raised, bold
chạm nổi embossed work
outstanding; brilliant, distinguished
kẻ mới nổi an upstart
raise
nổi còi báo động raise an alarm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nổi
* verb
to float; to overfloat
bèo nổi mặt ao: Waterfern floats on the surface of the fond
To rise; to develop
trời nổi gió: The wind rises
Be brought out
Từ điển Việt Anh - VNE.
nổi
(1) to rise, surface, become; in relief; (2) to be able to
- nổi
- nổi rõ
- nổi bật
- nổi bắp
- nổi bọt
- nổi cáu
- nổi cơn
- nổi cộm
- nổi doá
- nổi dóa
- nổi dậy
- nổi gió
- nổi gân
- nổi hột
- nổi lên
- nổi lửa
- nổi mẩn
- nổi mụn
- nổi đầy
- nổi bệnh
- nổi chìm
- nổi danh
- nổi ghen
- nổi giận
- nổi hiệu
- nổi hạch
- nổi loạn
- nổi nhọt
- nổi nóng
- nổi quạu
- nổi sóng
- nổi thêm
- nổi tiết
- nổi trội
- nổi xung
- nổi điên
- nổi da gà
- nổi khùng
- nổi tiếng
- nổi bật ra
- nổi gai ốc
- nổi mề đay
- nổi bật lên
- nổi lên lại
- nổi như cồn
- nổi nốt dát
- nổi thành u
- nổi vân rạn
- nổi cơn giận
- nổi cơn điên