nổi bọt trong Tiếng Anh là gì?

nổi bọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi bọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổi bọt

    (of beer, wine etc) froth; foam; (soap) lather

    cốc bia nổi bọt a glass of foaming beer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nổi bọt

    Foam

    Cốc bia nổi bọt: A glass of foaming beer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nổi bọt

    foam