nổi chìm trong Tiếng Anh là gì?

nổi chìm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi chìm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổi chìm

    full of vicissitudes, full of ups and downs

    cuộc đời nổi chìm a life full of ups and downs

    have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper) nổi cơn ho to develop a fit of coughing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nổi chìm

    Full of vicissitudes, full of ups and downs

    Cuộc đời nổi chìm: A life full of ups and downs

    nổi cơn: Have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)

    Nổi cơn ho: To develop a fit of coughing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nổi chìm

    full of vicissitudes, full of ups and downs