nổi danh trong Tiếng Anh là gì?

nổi danh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi danh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổi danh

    xem nổi tiếng

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nổi danh

    Become famous, win widespread fame.

    "Nổi danh tài sắc một thì " (Nguyễn Du): She won widespread fame for her talent and beauty for a whole period

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nổi danh

    famous