nổi dậy trong Tiếng Anh là gì?

nổi dậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi dậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổi dậy

    to rise up in arms; to rebel; to revolt

    nổi dậy chống áp bức to rise up against oppression; to revolt against oppression

    cuộc nổi dậy rising; uprising; revolt; insurrection

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nổi dậy

    Rise up

    Nổi dậy chống áp bức: To rise up against oppression

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nổi dậy

    to rise up, rebel, revolt; revolution, insurrection