nổi dậy trong Tiếng Anh là gì?
nổi dậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi dậy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nổi dậy
to rise up in arms; to rebel; to revolt
nổi dậy chống áp bức to rise up against oppression; to revolt against oppression
cuộc nổi dậy rising; uprising; revolt; insurrection
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nổi dậy
Rise up
Nổi dậy chống áp bức: To rise up against oppression
Từ điển Việt Anh - VNE.
nổi dậy
to rise up, rebel, revolt; revolution, insurrection
Từ liên quan
- nổi
- nổi rõ
- nổi bật
- nổi bắp
- nổi bọt
- nổi cáu
- nổi cơn
- nổi cộm
- nổi doá
- nổi dóa
- nổi dậy
- nổi gió
- nổi gân
- nổi hột
- nổi lên
- nổi lửa
- nổi mẩn
- nổi mụn
- nổi đầy
- nổi bệnh
- nổi chìm
- nổi danh
- nổi ghen
- nổi giận
- nổi hiệu
- nổi hạch
- nổi loạn
- nổi nhọt
- nổi nóng
- nổi quạu
- nổi sóng
- nổi thêm
- nổi tiết
- nổi trội
- nổi xung
- nổi điên
- nổi da gà
- nổi khùng
- nổi tiếng
- nổi bật ra
- nổi gai ốc
- nổi mề đay
- nổi bật lên
- nổi lên lại
- nổi như cồn
- nổi nốt dát
- nổi thành u
- nổi vân rạn
- nổi cơn giận
- nổi cơn điên