nổi bật trong Tiếng Anh là gì?

nổi bật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi bật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổi bật

    salient; prominent; outstanding; striking; remarkable

    những nét nổi bật trong một bài xã luận salient features of a leading article

    những sự kiện nổi bật trong tuần the outstanding events of the week; the highlights of the week

    to stand out

    nổi bật trong đám đông to stand out from a crowd

    ông ấy nổi bật so với tất cả các thi sĩ khác he stands out from all other poets

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nổi bật

    Be brought in relief, stand out in relief

    Làm nổi bật: To set off

    Cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ: The large hat sets off the little face

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nổi bật

    to set off, stand out, bring into relief