nổi cáu trong Tiếng Anh là gì?

nổi cáu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi cáu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổi cáu

    xem nổi giận

    đừng nổi cáu với tôi! don't be angry/cross with me!

    dễ nổi cáu having a quick temper; quick-tempered; irritable; irascible