nổi lên trong Tiếng Anh là gì?

nổi lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi lên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nổi lên

    to come/rise to the surface; to resurface; to pop up; to emerge; to rise; to stand out; to distinguish oneself; to rise in arms; to revolt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nổi lên

    Float

    Rise

    Distinguish oneself

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nổi lên

    to raise up, light up