storm window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storm window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storm window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storm window.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
storm window
* kỹ thuật
xây dựng:
cửa sổ chớp
cửa sổ ngoài (chắn mưa gió)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
storm window
a window outside an ordinary window to protect against severe weather or winter
Synonyms: storm sash
Từ liên quan
- storm
- stormy
- stormer
- stormily
- storming
- storm-jib
- stormless
- storm cone
- storm door
- storm flow
- storm lamp
- storm rain
- storm sail
- storm sash
- storm wall
- storm wave
- storm zone
- storm-belt
- storm-bird
- storm-cone
- storm-door
- storm-sail
- storm-sash
- storm-wind
- storm-zone
- stormbound
- storminess
- stormproof
- storm bound
- storm choke
- storm cloud
- storm delta
- storm drain
- storm sewer
- storm water
- storm-cloud
- storm-finch
- storm-glass
- storm-proof
- storm-water
- storm cellar
- storm center
- storm centre
- storm damage
- storm petrel
- storm policy
- storm region
- storm sewage
- storm signal
- storm troops