stop payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stop payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop payment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stop payment
* kinh tế
đình chỉ chi trả
ngưng thanh toán (phiếu khoán...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stop payment
a depositor's order to a bank to refuse payment on a check
Từ liên quan
- stop
- stope
- stops
- stoper
- stopes
- stop up
- stop-go
- stopgap
- stoping
- stopped
- stopper
- stopple
- stopway
- stop bit
- stop end
- stop key
- stop log
- stop lug
- stop nut
- stop pin
- stop-log
- stop-off
- stopcock
- stoplist
- stopover
- stoppage
- stoppard
- stopping
- stop band
- stop bath
- stop bead
- stop belt
- stop cock
- stop code
- stop dead
- stop down
- stop gate
- stop lamp
- stop loop
- stop loss
- stop note
- stop over
- stop ring
- stop word
- stop work
- stop-bolt
- stop-line
- stop-logs
- stop-over
- stop-work