stop element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stop element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stop element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stop element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stop element

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bit dừng

    phần tử dừng

    điện tử & viễn thông:

    phần tử ngừng