step counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

step counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • step counter

    * kỹ thuật

    bộ đếm bước

    máy đếm bước