steam trap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steam trap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam trap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam trap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steam trap

    * kinh tế

    bộ phận tách hơi nước

    cốc ngưng

    * kỹ thuật

    van hơi

    hóa học & vật liệu:

    ống ngừng hơi nước

    xây dựng:

    thiết bị tách nước ngưng