steam heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steam heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam heat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steam heat

    a heating system in which steam is generated in boilers and piped to radiators

    Synonyms: steam heating

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).