steam-heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steam-heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam-heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam-heat.

Từ điển Anh Việt

  • steam-heat

    /'sti:m'hi:t/

    * danh từ

    (vật lý) nhiệt bốt hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steam-heat

    heat by means of steam