steamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
steamer
/'sti:mə/
* danh từ
tàu chạy bằng hơi nước
nồi đun hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steamer
* kinh tế
chõ, nồi hấp, nồi đun hơi
thiết bị luộc (hay chần) bằng hơi
thiết bị nấu bằng hơi
thiết bị tạo hơi
* kỹ thuật
lò hơi
nồi hơi
cơ khí & công trình:
tàu chạy bằng hơi
hóa học & vật liệu:
tầu chạy hơi nước
thiết bị bốc hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steamer
a cooking utensil that can be used to cook food by steaming it
a ship powered by one or more steam engines
Synonyms: steamship
travel by means of steam power
The ship steamed off into the Pacific
Synonyms: steam
Similar:
soft-shell clam: a clam that is usually steamed in the shell
Synonyms: steamer clam, long-neck clam
soft-shell clam: an edible clam with thin oval-shaped shell found in coastal regions of the United States and Europe
Synonyms: steamer clam, long-neck clam, Mya arenaria