long-neck clam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long-neck clam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long-neck clam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long-neck clam.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long-neck clam
Similar:
soft-shell clam: a clam that is usually steamed in the shell
Synonyms: steamer, steamer clam
soft-shell clam: an edible clam with thin oval-shaped shell found in coastal regions of the United States and Europe
Synonyms: steamer, steamer clam, Mya arenaria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).