steam brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steam brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam brake.
Từ điển Anh Việt
steam brake
/'sti:m'breik/
* danh từ
phanh hơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steam brake
* kỹ thuật
phanh hơi (nước)
Từ liên quan
- steam
- steamy
- steamed
- steamer
- steaming
- steam box
- steam car
- steam gun
- steam-box
- steam-car
- steam-gun
- steam-jet
- steam-tug
- steamboat
- steamroll
- steamship
- steamshop
- steam bath
- steam case
- steam coal
- steam cock
- steam coil
- steam cone
- steam cure
- steam dome
- steam drum
- steam edge
- steam film
- steam gage
- steam heat
- steam iron
- steam line
- steam pipe
- steam room
- steam test
- steam trap
- steam-coal
- steam-cock
- steam-dome
- steam-heat
- steam-pipe
- steam-port
- steam-pump
- steam-road
- steam-trag
- steaminess
- steamproof
- steamtight
- steam baths
- steam brake