steam brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steam brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam brake.

Từ điển Anh Việt

  • steam brake

    /'sti:m'breik/

    * danh từ

    phanh hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steam brake

    * kỹ thuật

    phanh hơi (nước)