steam coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steam coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam coal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steam coal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
than lò
than nổi hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steam coal
coal suitable for use under steam boilers
Từ liên quan
- steam
- steamy
- steamed
- steamer
- steaming
- steam box
- steam car
- steam gun
- steam-box
- steam-car
- steam-gun
- steam-jet
- steam-tug
- steamboat
- steamroll
- steamship
- steamshop
- steam bath
- steam case
- steam coal
- steam cock
- steam coil
- steam cone
- steam cure
- steam dome
- steam drum
- steam edge
- steam film
- steam gage
- steam heat
- steam iron
- steam line
- steam pipe
- steam room
- steam test
- steam trap
- steam-coal
- steam-cock
- steam-dome
- steam-heat
- steam-pipe
- steam-port
- steam-pump
- steam-road
- steam-trag
- steaminess
- steamproof
- steamtight
- steam baths
- steam brake