steam hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steam hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam hammer.

Từ điển Anh Việt

  • steam hammer

    /'sti:m'hæmə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) búa hơi