steam curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steam curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam curing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steam curing

    * kỹ thuật

    sự chưng

    xây dựng:

    sự hấp

    sự hấp hơi nước

    sự xử lý thủy nhiệt