steam clean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steam clean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam clean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam clean.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steam clean

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    làm sạch bằng hơi nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steam clean

    Similar:

    steam: clean by means of steaming

    steam-clean the upholstered sofa