steam clean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steam clean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam clean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam clean.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steam clean
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
làm sạch bằng hơi nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steam clean
Similar:
steam: clean by means of steaming
steam-clean the upholstered sofa
Từ liên quan
- steam
- steamy
- steamed
- steamer
- steaming
- steam box
- steam car
- steam gun
- steam-box
- steam-car
- steam-gun
- steam-jet
- steam-tug
- steamboat
- steamroll
- steamship
- steamshop
- steam bath
- steam case
- steam coal
- steam cock
- steam coil
- steam cone
- steam cure
- steam dome
- steam drum
- steam edge
- steam film
- steam gage
- steam heat
- steam iron
- steam line
- steam pipe
- steam room
- steam test
- steam trap
- steam-coal
- steam-cock
- steam-dome
- steam-heat
- steam-pipe
- steam-port
- steam-pump
- steam-road
- steam-trag
- steaminess
- steamproof
- steamtight
- steam baths
- steam brake