product life cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

product life cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm product life cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của product life cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • product life cycle

    * kinh tế

    vòng đời sản phẩm