paper money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paper money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper money.
Từ điển Anh Việt
Paper money
(Econ) Tiền giấy.
+ Thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấy bạc ngân hàng.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paper money
currency issued by a government or central bank and consisting of printed paper that can circulate as a substitute for specie
Synonyms: folding money, paper currency
Từ liên quan
- paper
- papers
- papery
- paperer
- paperboy
- papering
- paper bag
- paper bid
- paper bin
- paper cup
- paper fan
- paper hum
- paper jam
- paper low
- paper-boy
- paperback
- paperclip
- paperless
- paperlike
- paperwork
- paper bail
- paper card
- paper clay
- paper clip
- paper coal
- paper core
- paper doll
- paper draw
- paper feed
- paper form
- paper gold
- paper lift
- paper loss
- paper mill
- paper path
- paper pulp
- paper roll
- paper roof
- paper rush
- paper size
- paper skin
- paper skip
- paper slew
- paper tape
- paper thin
- paper tray
- paper wall
- paper wasp
- paper-back
- paper-boat