folding money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folding money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folding money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folding money.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
folding money
Similar:
paper money: currency issued by a government or central bank and consisting of printed paper that can circulate as a substitute for specie
Synonyms: paper currency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- folding
- folding bed
- folding box
- folding saw
- folding top
- folding-bed
- folding-cot
- folding boom
- folding door
- folding edge
- folding mode
- folding rule
- folding sash
- folding test
- folding blade
- folding chair
- folding doors
- folding marks
- folding money
- folding sides
- folding table
- folding-chair
- folding anchor
- folding bridge
- folding camera
- folding carton
- folding screen
- folding stairs
- folding tripod
- folding bicycle
- folding machine
- folding rollers
- folding shutter
- folding casement
- folding strength
- folding partition
- folding staircase
- folding meter rule
- folding rear seats
- folding resistance
- folding roof wagon
- folding door mirror
- folding cardboard box
- folding-wing aircraft
- folding pocket measure
- folding and seaming machine
- folding viewfinder with hood
- folding cardboard box setting machine
- folding cardboard box erecting machine