folding money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

folding money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folding money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folding money.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • folding money

    Similar:

    paper money: currency issued by a government or central bank and consisting of printed paper that can circulate as a substitute for specie

    Synonyms: paper currency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).