folding strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folding strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folding strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folding strength.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
folding strength
* kỹ thuật
độ bền uốn gấp
sức bền gãy
toán & tin:
sức chống gãy (khi uốn)
xây dựng:
sức chống gãy khi (uốn)
Từ liên quan
- folding
- folding bed
- folding box
- folding saw
- folding top
- folding-bed
- folding-cot
- folding boom
- folding door
- folding edge
- folding mode
- folding rule
- folding sash
- folding test
- folding blade
- folding chair
- folding doors
- folding marks
- folding money
- folding sides
- folding table
- folding-chair
- folding anchor
- folding bridge
- folding camera
- folding carton
- folding screen
- folding stairs
- folding tripod
- folding bicycle
- folding machine
- folding rollers
- folding shutter
- folding casement
- folding strength
- folding partition
- folding staircase
- folding meter rule
- folding rear seats
- folding resistance
- folding roof wagon
- folding door mirror
- folding cardboard box
- folding-wing aircraft
- folding pocket measure
- folding and seaming machine
- folding viewfinder with hood
- folding cardboard box setting machine
- folding cardboard box erecting machine