folding-cot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

folding-cot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folding-cot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folding-cot.

Từ điển Anh Việt

  • folding-cot

    /'fouldiɳbed/ (folding-cot) /'fouldiɳkɔt/

    cot) /'fouldiɳkɔt/

    * danh từ

    giường gấp