folding boom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

folding boom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folding boom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folding boom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • folding boom

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cần trục gấp lại được

    điện tử & viễn thông:

    cánh tay khép lại được