folding doors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folding doors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folding doors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folding doors.
Từ điển Anh Việt
folding doors
/'fouldiɳ'dɔ:z/
* danh từ số nhiều
cửa gấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
folding doors
* kỹ thuật
xây dựng:
cửa gập
cửa gập (nhiều cánh)
Từ liên quan
- folding
- folding bed
- folding box
- folding saw
- folding top
- folding-bed
- folding-cot
- folding boom
- folding door
- folding edge
- folding mode
- folding rule
- folding sash
- folding test
- folding blade
- folding chair
- folding doors
- folding marks
- folding money
- folding sides
- folding table
- folding-chair
- folding anchor
- folding bridge
- folding camera
- folding carton
- folding screen
- folding stairs
- folding tripod
- folding bicycle
- folding machine
- folding rollers
- folding shutter
- folding casement
- folding strength
- folding partition
- folding staircase
- folding meter rule
- folding rear seats
- folding resistance
- folding roof wagon
- folding door mirror
- folding cardboard box
- folding-wing aircraft
- folding pocket measure
- folding and seaming machine
- folding viewfinder with hood
- folding cardboard box setting machine
- folding cardboard box erecting machine