folding machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folding machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folding machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folding machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
folding machine
* kỹ thuật
máy dập
máy gấp nếp
máy khuân nối
máy uốn mép
máy xếp giấy
Từ liên quan
- folding
- folding bed
- folding box
- folding saw
- folding top
- folding-bed
- folding-cot
- folding boom
- folding door
- folding edge
- folding mode
- folding rule
- folding sash
- folding test
- folding blade
- folding chair
- folding doors
- folding marks
- folding money
- folding sides
- folding table
- folding-chair
- folding anchor
- folding bridge
- folding camera
- folding carton
- folding screen
- folding stairs
- folding tripod
- folding bicycle
- folding machine
- folding rollers
- folding shutter
- folding casement
- folding strength
- folding partition
- folding staircase
- folding meter rule
- folding rear seats
- folding resistance
- folding roof wagon
- folding door mirror
- folding cardboard box
- folding-wing aircraft
- folding pocket measure
- folding and seaming machine
- folding viewfinder with hood
- folding cardboard box setting machine
- folding cardboard box erecting machine