folding tripod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
folding tripod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm folding tripod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của folding tripod.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
folding tripod
* kỹ thuật
vật lý:
giá ba chân gấp
giá ba chân mở rộng
Từ liên quan
- folding
- folding bed
- folding box
- folding saw
- folding top
- folding-bed
- folding-cot
- folding boom
- folding door
- folding edge
- folding mode
- folding rule
- folding sash
- folding test
- folding blade
- folding chair
- folding doors
- folding marks
- folding money
- folding sides
- folding table
- folding-chair
- folding anchor
- folding bridge
- folding camera
- folding carton
- folding screen
- folding stairs
- folding tripod
- folding bicycle
- folding machine
- folding rollers
- folding shutter
- folding casement
- folding strength
- folding partition
- folding staircase
- folding meter rule
- folding rear seats
- folding resistance
- folding roof wagon
- folding door mirror
- folding cardboard box
- folding-wing aircraft
- folding pocket measure
- folding and seaming machine
- folding viewfinder with hood
- folding cardboard box setting machine
- folding cardboard box erecting machine