paper knife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paper knife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paper knife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paper knife.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paper knife

    * kinh tế

    dao rọc giấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paper knife

    Similar:

    letter opener: dull knife used to cut open the envelopes in which letters are mailed or to slit uncut pages of books

    Synonyms: paperknife