paperknife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paperknife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paperknife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paperknife.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paperknife

    Similar:

    letter opener: dull knife used to cut open the envelopes in which letters are mailed or to slit uncut pages of books

    Synonyms: paper knife

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).