packet data network (pdn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packet data network (pdn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packet data network (pdn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packet data network (pdn).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packet data network (pdn)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạng số liệu gói
Từ liên quan
- packet
- packet day
- packet-day
- packet boat
- packet port
- packet size
- packet soup
- packet type
- packet-boat
- packet-port
- packet-ship
- packet caser
- packet delay
- packet level
- packet radio
- packet-board
- packet buffer
- packet driver
- packet header
- packet window
- packet assembly
- packet conveyor
- packet drilling
- packet handling
- packet protocol
- packet sequence
- packet mode host
- packet switching
- packet major node
- packet procedures
- packet sequencing
- packet disassembly
- packet header (ph)
- packet switch (ps)
- packet broadcasting
- packet interleaving
- packet transmission
- packet mode terminal
- packet switched (ps)
- packet mode operation
- packet-switching node
- packet data unit (pdu)
- packet level interface
- packet line card (plc)
- packet mode data (pmd)
- packet over vdsl (pov)
- packet sequence number
- packet identifier (pid)
- packet over sonet (pos)
- packet switched network