international trade fair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international trade fair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international trade fair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international trade fair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international trade fair

    * kinh tế

    hội chợ thương mại quốc tế