international relations and security network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international relations and security network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international relations and security network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international relations and security network.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
international relations and security network
Switzerland's information network for security and defense studies and for peace and conflict research and for international relations
Synonyms: ISN
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding