international relations and security network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international relations and security network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international relations and security network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international relations and security network.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international relations and security network

    Switzerland's information network for security and defense studies and for peace and conflict research and for international relations

    Synonyms: ISN

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).