international economic relations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international economic relations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international economic relations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international economic relations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international economic relations

    * kinh tế

    quan hệ kinh tế quốc tế