international double taxation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international double taxation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international double taxation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international double taxation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international double taxation

    * kinh tế

    chế độ thuế kép quốc tế