international court of justice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international court of justice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international court of justice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international court of justice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • international court of justice

    * kinh tế

    tòa án quốc tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international court of justice

    a court established to settle disputes between members of the United Nations

    Synonyms: World Court